Có 2 kết quả:

他妈的 tā mā de ㄊㄚ ㄇㄚ 他媽的 tā mā de ㄊㄚ ㄇㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (taboo curse) damn it!
(2) fucking

Từ điển Trung-Anh

(1) (taboo curse) damn it!
(2) fucking